Sitrans P320/P420

CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN CÔNG TY CÔNG NGHỆ THUẬN PHÁT

Email: info@tpautotech.com

Hotline: 0976 339 422

Sitrans P320/P420

 

SITRANS P320/P420 dùng trong các ứng dụng để đo:

  • Áp suất tương đối
  • Áp suất tuyệt đối
  • Chênh áp
  • Múc
  • Lưu lượng theo thể tích
  • Luu lượng theo khối lượng

Tổng quang

Cảm biến áp suất  SITRANS P320/P420 là các bộ truyền áp kỹ thuật số có độ chính xác cao và tính thân thiện với người dùng.
Việc gán tham số được thực hiện bằng cách sử dụng các nút điều chỉnh hoặc giao diện.
Với nhiều tùy chọn và dãi áp suất đo rộng giúp cho cảm biến áp suất P320/P420 đáp ứng được nhu cầu đa dạng của nhà máy.
Với chức năng " advanced diagnostic" theo tiêu chuẩn  NAMUR NE107 và "Remote Safety Handling" cảm biến áp suất P320/P420 đã sẵn sàng bước vào kỹ nguyên số hóa.
Kết hợp với remote seals cảm biến áp suất P320/P420 có thể dùng được trong các môi trường khắc nghiệt, độ ăn mòn cao.
Cảm biến áp suất  SITRANS P320/P420 có thể dùng cho các ứng ụng như:

  • Áp suất đo từ áp suất so với không khí
  • Áp suất tuyệt đối
  • Áp suất chênh áp
  • Mức
  • Lưu lượng thể tích
  • Lưu lượng khối lượng

Điểm nổi bật P320/P420

  •  Các chức năng chẩn đoán tuân theo khuyến nghị NE107 của NAMUR.
  • Thiết bị được chế tạo đạt chuẩn SIL( Safety Integrity Level) tiêu chuẩn IEC 61508.
  • Xác nhận SIL trên thiết bị hoặc từ xa bằng SIMATIC PDM.
  • Giảm điện cảm nội bộ cho ứng dụng Ex đến LI = 0.
  • Thời gian đáp ứng cho loại đo áp suất thông thường 105 ms và loại áp chênh áp 135 ms.
  • Sai số thấp
  • Ảnh hưởng nhiệt độ rất thấp.
  • Độ ổn định cao, độ tin cậy cao ngay cả trong điều kiện hóa chất và cơ học cực đoan.
  • Phù hợp cho các loại khí, hơi và chất lỏng ăn mòn và không ăn mòn.
  • Chức năng chẩn đoán và mô phỏng đầy đủ.
  • Các bộ phận tiếp xúc chất được làm từ vật liệu cao cấp(chẳng hạn như thép không gỉ, hợp kim, vàng, Monel, tantalum).
  • Dải điều chỉnh rộng từ 0,01 bar đến 700 bar(0,15 psi đến 10153 psi).
  • Tham số hóa tiện lợi qua 4 nút nhập và giao diện HART

Đơn vị hiển thị trong SITRANS P320/P420 

Phương pháp đo Đơn vị đo
Áp suất Pa, MPa, kPa, hPa, bar, mbar, psi, g/cm2, kg/cm2, kgf/cm2, inH2O, inH2O (4 °C), ftH2O, mmH2O, mmH2O (4 °C), mH2O (4 °C), mmHg, inHg, atm, torr
Mức m, cm, mm, ft, in
Lưu lượng dạng mức m³, l, hl, in³, ft³, yd³, gal, gal (UK), bu, bbl, bbl (US), SCF, Nm³, NI
Lưu lượng dạng dòng chảy m³/sec, m³/h, m³/d, l/sec, l/min, l/h, MI/d, ft³/sec, ft³/h, ft³/d, SCF/min, SCF/h, NI/h, Nm³/hgal/sec, gal/min, gal/h, gal/d, Mgal/d, gal (UK))/sec, gal (UK)/min, gal (UK)/h, gal (UK)/d, bbl/sec, bbl/min, bbl/h, bbl/d,
Luu lượng theo khối lượng ( mass flow) Kg/sec, kg/min, kg/h, kg/d, g/sec, g/min, g/h, t/min, t/h, t/d, lb/sec, lb/min, lb/h, lb/d, ton/min, ton/h, ton/d, ton (UK)/h, ton (UK)/d
Nhiệt độ °C, °F


Đặc tính kỹ thuật

SITRANS P320/SITRANS P420
for gauge pressure

SITRANS P320 / SITRANS P420
for gauge pressure (differential pressure series) 

SITRANS P320 / SITRANS P420
for gauge and absolute pressure, with flush-mounted diaphragm
Kiểu đo: đo áp suất tương đối Kiểu đo: đo áp suất tương đối loại chênh áp Kiểu đo: đo áp suất tương đối
Dãi đo: 0.01 …700 Bar Dãi đo: 1mBar …160 Bar Dãi đo: 0.01 …63 Bar
Ngõ ra: 4..20mA, hart Ngõ ra: 4..20mA, hart Ngõ ra: 4..20mA, hart
Độ chính xác: (0.16 · r +0.1)% ... (0.08 · r +0.16)%  ( r: Measuring span ratio) Độ chính xác: (0.15 · r +0.1)%  ... (0.0125 · r + 0.0625)%  ( r: Measuring span ratio) Độ chính xác: (0.08 · r +0.16)%
Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C
Cấp bảo vệ: IP66, IP68 Cấp bảo vệ: IP66, IP68 Cấp bảo vệ: IP66, IP68
Vật liệu: thân vỏ low-copper die-cast aluminum, phần kết nối 
Stainless steel hoặc  Alloy C22
Vật liệu: thân vỏ low-copper die-cast aluminum, phần kết nối 
Stainless steel hoặc  Alloy C22,  tantalum or gold
Vật liệu: thân vỏ low-copper die-cast aluminum, phần kết nối 
Stainless steel hoặc  Alloy C22
Kiểu kết nối: shank G1/2A, female thread  ½-14 NPT,Oval flange,Male thread M20  Kiểu kết nối:  ¼‑18 NPT female thread and flange Kiểu kết nối:  mặt bích
Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị
Nguồn cấp: 10.5…45VDC Nguồn cấp: 10.5…45VDC Nguồn cấp: 10.5…45VDC
Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection
Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
 SITRANS P320  7MF030X-XXXXX-XXXX  SITRANS P320  7MF031X-XXXXX-XXXX  SITRANS P320  7MF032X-XXXXX-XXXX 
 SITRANS P420  7MF040X-XXXXX-XXXX  SITRANS P420  7MF041X-XXXXX-XXXX  SITRANS P420  7MF042X-XXXXX-XXXX 

 

 

SITRANS P320 / SITRANS P420
for absolute pressure (pressure series)
SITRANS P320 / SITRANS P420
for absolute pressure (differential pressure series)

SITRANS P320 / SITRANS P420
for differential pressure and flow

SITRANS P320 / SITRANS P420
for level
Kiểu đo: đo áp suất tuyệt đối Kiểu đo: đo áp suất tuyệt đối Kiểu đo: đo áp chênh áp và lưu lượng Kiểu đo: đo mức
Dãi đo: 1…700 Bar a Dãi đo: 8.3mBar …160 Bar Dãi đo: 1mBar …30 Bar Dãi đo: 25mBar …5000 mBar
Ngõ ra: 4..20mA, hart Ngõ ra: 4..20mA, hart Ngõ ra: 4..20mA, hart Ngõ ra: 4..20mA, hart
 Độ chính xác: (0.15 · r +0.1)% ...(0.08 · r +0.16)% ( r: Measuring span ratio) Độ chính xác: (0.1 · r +0.1)% ...(0.0025 · r +0.125)% ( r: Measuring span ratio) Độ chính xác: (0.15 · r +0.1)% ...(0.0125 · r + 0.0625)%  ( r: Measuring span ratio) Độ chính xác: (0.025 · r +0.125)%.... (0.125 · r +0.0625)%  ( r: Measuring span ratio)
Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C Nhiệt độ môi trường: -40 ... +85 °C
Cấp bảo vệ: IP66, IP68 Cấp bảo vệ: IP66, IP68 Cấp bảo vệ: IP66, IP68 Cấp bảo vệ: IP66, IP68
Vật liệu: thân vỏ low-copper die-cast aluminum, phần kết nối 
Stainless steel hoặc  Alloy C22
Vật liệu: thân vỏ low-copper die-cast aluminum, phần kết nối 
Stainless steel hoặc  Alloy C22, tantalum or gold
Vật liệu: thân vỏ low-copper die-cast aluminum, phần kết nối 
Stainless steel hoặc  Alloy C22, tantalum or gold
Vật liệu: phần kết nối Stainless steel hoặc  Alloy C22, tantalum, PTFE, PFA, ECTFE
Kiểu kết nối: shank G1/2A, female thread  ½-14 NPT,Oval flange,Male thread M20  Kiểu kết nối: ¼‑18 NPT female thread and flange Kiểu kết nối: ¼‑18 NPT female thread and flange Kiểu kết nối: bên trên mặt bích
bên dưới:  ¼‑18 NPT female thread and flange
Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị Có nút nhấn cái đặt và màn hình hiển thị
Nguồn cấp: 10.5…45VDC Nguồn cấp: 10.5…45VDC Nguồn cấp: 10.5…45VDC Nguồn cấp: 10.5…45VDC
Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection Chứng chỉ: Drinking water,Explosion protection
Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus Truyền thông: HART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
 SITRANS P320  7MF032X-XXXXX-XXXX  SITRANS P320  7MF033X-XXXXX-XXXX  SITRANS P320  7MF034X-XXXXX-XXXX  SITRANS P320  7MF036X-XXXXX-XXXX / 7MF035X-XXXXX-XXXX
 SITRANS P420  7MF042X-XXXXX-XXXX  SITRANS P420  7MF043X-XXXXX-XXXX  SITRANS P420  7MF044X-XXXXX-XXXX  SITRANS P420  7MF046X-XXXXX-XXXX/ 7MF045X-XXXXX-XXXX

 

Sản phẩm Liên quan

Zalo
Hotline