Cảm biến Mag 1100 food
Đường kính DN10 ..Dn100
Thích hợp đo lưu lương chất lỏng ( dẫn điện)
Dùng trong các ngành thực phầm, dược phẩm.
Thông số | Mag 1100 Food |
Nguyên lý đo | Điện từ |
Excitation frequency | DN 10 … 65 (¼" … 2½"): 12.5 Hz/15 Hz DN 80 … 100 (3", 4"): 6.25 Hz/7.5 Hz |
Chuần truyền thông | HART, FOUNDATION Fieldbus H1, DeviceNet, PROFIBUS DP and PA, Modbus RTU/RS 485. |
Chuẩn kết nối |
|
Điều kiện hoạt động | |
Sensor | -40 … +100 °C (-40 … +212 °F) |
Nhiệt độ môi chất | -20 … +150 °C (-4 … +302 °F) |
Vật liệu thân | Stainless steel AISI 316L/1.4404 |
Vật liệu hộp đấu dây | Fibre glass reinforced polyamide |
Lớp lót ( sứ) | Aluminum oxide Al2O3 (ceramics) |
Lớp lót (PFA) | Reinforced PFA (teflon) |
Điện cực | |
MAG 1100 Lớp lót sứ | Platinum with gold/Titanium brazing alloy |
MAG 1100 Lớp lót (PFA) | DN 10 … 15 (3/8" … ½"): Hastelloy C276/2.4819 DN 25 … 100 (1" … 4"): Hastelloy C22/2.4602 |
Chứng nhận | |
Phòng chống cháy nổ | ATEX, EAC Ex Zone 1 Ex d e ia IIB T6 Gb ATEXZone 21 Ex tD A21 IP67 |
FM NI Class I Div. 2 Groups A, B, C, D 3A (remote version with Polyamide terminal box) |
Đường kính | Mag 1100 Food |
DN10 | 7ME6140-1RG10-1AA1 |
DN15 | 7ME6140-1VG10-1AA1 |
DN25 | 7ME6140-2DG10-1AA1 |
DN40 | 7ME6140-2RG10-1AA1 |
DN50 | 7ME6140-2YG10-1AA1 |
DN65 | 7ME6140-3FG10-1AA1 |
DN80 | 7ME6140-3MG10-1AA1 |
DN100 | 7ME6140-3TG10-1AA1 |
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT
Công nghệ thuận phát
❖ Địa chỉ: Số 16/4A Bùi Xương Trạch, Phường Long Trường, Thành Phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
❖ Hotline:0976.339.422
❖ Email: info@tpautotech.com
❖ Website: https://tpautotech.com/
Chính sách