Cảm biến Mag 1100 thiết kế wafer
Đường kính DN2 ..Dn100
Thích hợp đo lưu lương chất lỏng ( dẫn điện)
Dùng trong các ngành nước cấp, nước thải, dược phẩm, và hóa chất công nghiệp.
Thông số | Mag 1100 | |
Nguyên lý đo | Điện từ | Điện từ |
Excitation frequency | DN 2 … 65 (1/12" … 2½"): 12.5 Hz/15 Hz DN 80, 100 (3", 4"): 6.25 Hz/7.5 Hz |
DN 15 … 50 (½" … 2"): 12.5 Hz/15 Hz DN 80, 100 (3", 4"): 6.25 Hz/7.5 Hz |
Chuần truyền thông | HART, FOUNDATION Fieldbus H1, DeviceNet, PROFIBUS DP and PA, Modbus RTU/RS 485. | HART, FOUNDATION Fieldbus H1, DeviceNet, PROFIBUS DP and PA, Modbus RTU/RS 485. |
Chuẩn kết nối | EN 1092-1 (DIN 2501), ANSI B 16.5 class 150 and 300 or equivalent | EN 1092-1 (DIN 2501), ANSI B 16.5 class 150 and 300 or equivalent |
Điều kiện hoạt động | ||
Sensor | -40 … +100 °C (-40 … +212 °F) | -40 … +100 °C (-40 … +212 °F) |
Nhiệt độ môi chất | -20 … +150 °C (-4 … +302 °F) | -20 … +200 °C (-4 … +392 °F) |
Vật liệu thân | Stainless steel AISI 316L/1.4404 | Stainless steel AISI 316L/1.4404 |
Vật liệu hộp đấu dây | Fibre glass reinforced polyamide | Stainless steel AISI 316/1.4436 |
Vật liệu Fixing studs | Stainless steel AISI 304/1.4301, | Stainless steel AISI 304/1.4301, |
Lớp lót ( sứ) | DN 2, 3 (1/12", 1/8"): Zirconium oxide (ZrO2) (ceramic) DN 6 … 100 (¼" … 4"): Aluminum oxide Al2O3 |
DN 15 … 100 (½", 4"): Aluminum oxide Al2O3 |
Lớp lót (PFA) | Reinforced PFA | |
Điện cực | ||
MAG 1100 Lớp lót sứ | Platinum with gold/Titanium brazing alloy | Platinum with gold/Titanium brazing alloy |
MAG 1100 Lớp lót (PFA) | Hastelloy C276/2.4819; Hastelloy C22/2.4602 | |
Chứng nhận | ||
Phòng chống cháy nổ | ATEX, EAC Ex Zone 1 Ex d e ia IIB T6 Gb ATEXZone 21 Ex tD A21 IP67 |
ATEX, EAC Ex Zone 1 Ex d e ia IIB T6 Gb ATEXZone 21 Ex tD A21 IP67 |
FM NI Class I Div. 2 Groups A, B, C, D | FM NI Class I Div. 2 Groups A, B, C, D |
Đường kính |
Mag 1100 | Mag 1100 HT |
DN2 | 7ME6110-1DA20-2AA1 | |
DN3 | 7ME6110-1HA20-2AA1 | |
DN6 | 7ME6110-1MA20-2AA1 | |
DN10 | 7ME6110-1RA10-1AA1 | |
DN15 | 7ME6110-1VA10-1AA1 | 7ME6120-1VA20-2AA4-Z N02 |
DN25 | 7ME6110-2DA10-1AA1 | 7ME6120-2DA20-2AA4-Z N02 |
DN40 | 7ME6110-2RA10-2AA1 | 7ME6120-2RA20-2AA4-Z N02 |
DN50 | 7ME6110-2YA10-2AA1 | 7ME6120-2YA20-2AA4-Z N02 |
DN65 | 7ME6110-3FA10-2AA1 | |
DN80 | 7ME6110-3MA10-1AA1 | 7ME6120-3MA20-2AA4-Z N02 |
DN100 | 7ME6110-3TA10-1AA1 | 7ME6120-3TA20-2AA4-Z N02 |
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT
Công nghệ thuận phát
❖ Địa chỉ: Số 16/4A Bùi Xương Trạch, Phường Long Trường, Thành Phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
❖ Hotline:0976.339.422
❖ Email: info@tpautotech.com
❖ Website: https://tpautotech.com/
Chính sách